--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ầm à ầm ừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ầm à ầm ừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ầm à ầm ừ
Your browser does not support the audio element.
+
xem ầm ừ
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
ầm à ầm ừ
:
xem ầm ừ
+
nghĩ ngợi
:
Ponder over, consider carefully, worry aboutThôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn đượcDon't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone
+
ngăn ngắn
:
xem ngắn (láy)
+
ngậm ngùi
:
to pity; to have compassion
+
pruriency
:
tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục